Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn trúng tuyển |
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
19.00
|
7140204
|
Giáo dục công dân
|
19
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
19.00
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
19
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
19.00
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
19.5
|
7140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
18.00
|
7140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
20.00
|
7140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
20.00
|
7140246
|
Sư phạm Công nghệ
|
19.00
|
7140247
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
21
|
7140249
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
|
23.5
|
7210103
|
Hội họa
|
19.00
|
7210105
|
Điêu khắc
|
18.00
|
7210403
|
Thiết kế Đồ họa
|
19.50
|
7210404
|
Thiết kế Thời trang
|
19.00
|
7220104
|
Hán - Nôm
|
15.50
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
17.50
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
15.00
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
17.00
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
17.50
|
7229001
|
Triết học
|
15.00
|
7229010
|
Lịch sử
|
15.50
|
7229030
|
Văn học
|
15.50
|
7310101CL
|
Kinh tế (chuyên ngành KH-ĐT)
|
17.00
|
7310102
|
Kinh tế chính trị
|
16.00
|
7310107
|
Thống kê kinh tế
|
16.00
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
15.00
|
7310206
|
Quan hệ Quốc tế
|
18.00
|
7310301
|
Xã hội học
|
15.50
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
20
|
7310601
|
Quốc tế học
|
15.00
|
7310608
|
Đông phương học
|
15.50
|
7310630
|
Việt Nam học
|
15.00
|
7320101
|
Báo chí
|
17.00
|
7320109
|
Truyền thông số
|
16.50
|
7340101TA
|
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)
|
18.00
|
7340116
|
Bất động sản
|
15.00
|
7340302CL
|
Kiểm toán (chất lượng cao)
|
17.00
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
16.00
|
7349001
|
Tài chính - Ngân hàng (liên kết với Đại học Rennes)
|
16.00
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
16.00
|
7440112
|
Hoá học
|
15.00
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
15.00
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
17.50
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
19
|
7480107
|
Quản trị và phân tích dữ liệu
|
16.00
|
7480112
|
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
|
19
|
7480112KS
|
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (hệ Kỹ sư)
|
19
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
17.00
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
15.00
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
|
15.00
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
15.00
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
15.00
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
15.00
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
18.6
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
16.00
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
16.00
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
18.6
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ
|
15.00
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
15.00
|
7540106
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
15.00
|
7580101
|
Kiến trúc
|
17.50
|
7580108
|
Thiết kế Nội thất
|
19.00
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
15.00
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
16.1
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
15.00
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
15.00
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
16.1
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
15.00
|
7620102
|
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)
|
15.00
|
7620109
|
Nông học
|
15.00
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
15.00
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
15.00
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
16.00
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
15.00
|
7620118
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
15.00
|
7620119
|
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
|
15.00
|
7620205
|
Lâm nghiệp
|
15.00
|
7620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
15.00
|
7620305
|
Quản lý thủy sản
|
15.00
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
19.00
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
19.00
|
7720302
|
Hộ sinh
|
19.00
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
19.00
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
16.00
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
15.50
|
7810101
|
Du lịch
|
17.00
|
7810102
|
Du lịch điện tử
|
16.00
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
17.00
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
17.00
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
17.00
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
17.00
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
15.00
|
7850102
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
16.00
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
15.00
|
7850104
|
Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường
|
15.00
|
7903124
|
Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
16.00
|